Máy đo SpO2 là gì?
SpO2 là viết tắt của “Saturation of peripheral oxygen”, nghĩa là độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi. Máy đo SpO2 là thiết bị nhỏ gọn, thường kẹp vào ngón tay, dái tai hoặc ngón chân, sử dụng ánh sáng hồng ngoại để đo lượng oxy trong máu. Chỉ số SpO2 giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu oxy trong máu, cho phép can thiệp kịp thời, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Hướng dẫn sử dụng máy đo SpO2
Việc sử dụng máy đo SpO2 khá đơn giản, ai cũng có thể thực hiện tại nhà. Dưới đây là các bước chi tiết:
- Kiểm tra máy: Đảm bảo máy có đủ pin, hoạt động bình thường và màn hình hiển thị rõ ràng.
- Đặt ngón tay: Mở kẹp máy và đặt ngón tay vào sao cho đầu ngón tay chạm đến điểm cuối của máy. Lưu ý không nên sơn móng tay hoặc đeo móng tay giả khi đo.
- Khởi động máy: Bấm nút nguồn để khởi động máy. Giữ yên ngón tay trong quá trình đo.
- Đọc kết quả: Sau vài giây, màn hình sẽ hiển thị chỉ số SpO2 và nhịp tim.
- Tắt máy: Rút ngón tay ra và máy sẽ tự động tắt sau một thời gian ngắn.
Đọc hiểu chỉ số SpO2 và nhịp tim
Máy đo SpO2 thường hiển thị hai chỉ số chính: SpO2 và nhịp tim (PR – Pulse Rate).
Chỉ số SpO2:
- Đơn vị: Phần trăm (%)
- Mức bình thường: 97% – 99%
- Mức cần lưu ý: 94% – 96% (có thể cần hỗ trợ thở oxy tùy trường hợp)
- Mức nguy hiểm: Dưới 90% (cần hỗ trợ thở oxy khẩn cấp)
Hình ảnh minh họa bảng chỉ số SpO2
Chỉ số nhịp tim:
- Đơn vị: Nhịp/phút
- Mức bình thường: 60 – 90 nhịp/phút (người lớn khi nghỉ ngơi)
Thang đo tiêu chuẩn và lưu ý khi đo SpO2
Thang đo SpO2 ở người lớn:
- 97% – 99%: Bình thường.
- 94% – 96%: Trung bình, cần theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- 90% – 93%: Thấp, cần hỗ trợ thở oxy.
- Dưới 90%: Rất thấp, cần cấp cứu ngay lập tức.
Lưu ý khi đo SpO2:
- Cử động nhiều, ánh sáng mạnh, sơn móng tay, hoặc một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo.
- Kết quả đo SpO2 chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.