alt
Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản đáng nhớ? Việc học một vài cụm từ tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và có những trải nghiệm tuyệt vời hơn. Bài viết này sẽ chia sẻ 10 cụm từ tiếng Nhật cực kỳ hữu ích cho chuyến đi của bạn.
1. “Yoroshiku onegaishimasu” (よろしく お願いします)
Cụm từ này có nghĩa là “xin hãy giúp đỡ tôi” hoặc “rất hân hạnh được gặp bạn”. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống, từ chào hỏi đến cảm ơn hay xin lỗi. “Yoroshiku” thể hiện sự mong đợi được giúp đỡ, còn “onegaishimasu” mang ý nghĩa trang trọng và lịch sự.
2. “Yoshi. Ganbarimasu” (よし。がんばります)
“Yoshi” (よし) tương đương với “OK” trong tiếng Anh, còn “Ganbarimasu” (がんばります) có nghĩa là “Tôi sẽ cố gắng hết sức”. Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn thể hiện quyết tâm hoặc động viên bản thân.
3. “Ara! Onara suru tsumori datta kedo, unchi ga dechatta” (あら!おならするつもりだったけど、うんちが出ちゃった)
Đây là một câu nói hài hước, có nghĩa là “Ôi! Tôi định xì hơi thôi mà lại ra cả phân”. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng câu này, vì nó có thể bị coi là bất lịch sự trong một số trường hợp.
4. “Mo dameh. Yoparachatta. Gomen.” (もう だめ。酔っぱらっちゃった。ごめん)
Nếu bạn tham gia một buổi tiệc rượu với người Nhật, cụm từ này sẽ rất hữu ích. Nó có nghĩa là “Không được rồi. Tôi say rồi. Xin lỗi”. “Dameh” (だめ) nghĩa là “không”, “Yoparachatta” (酔っぱらっちゃった) nghĩa là “say rồi”, và “Gomen” (ごめん) là “xin lỗi”.
5. “Koko wa doko? Watashi wa dareh? Nani mo wakahnai” (ここはどこ? 私はだれ? 何もわからない)
Đây là một câu nói thể hiện sự bối rối và mất phương hướng: “Tôi đang ở đâu? Tôi là ai? Tôi chẳng hiểu gì cả”. Bạn có thể dùng câu này một cách hài hước khi quá say hoặc lạc đường.
6. “Eeshow ni karaoke ni ikou ka?” (ええしょうにカラオケに行こうか?)
“Chúng ta đi hát karaoke nhé?” là ý nghĩa của câu này. Karaoke là một hoạt động giải trí phổ biến ở Nhật Bản, và đây là một cách tuyệt vời để giao lưu với người bản địa.
7. “Hontou ni oishii desu yo!” (本当においしいですよ!)
Khi thưởng thức món ăn ngon, hãy dùng câu này để khen ngợi đầu bếp: “Thực sự rất ngon!”. “Hontou ni” (本当 に) nhấn mạnh sự chân thành của lời khen.
8. “Anata wa haru no ichi ban no sakura yori utsukushii” (あなたは春の 一番の 桜より 美しい)
Đây là một lời khen tuyệt vời dành cho phái nữ: “Bạn còn đẹp hơn cả hoa anh đào nở rộ đầu tiên vào mùa xuân”.
9. “Nihon daisuki” (日本大好き)
“Tôi yêu Nhật Bản!” là một câu nói đơn giản nhưng thể hiện tình cảm của bạn với đất nước này.
10. “Konna ni kirei na tokoro wa hajimete mita!” (こんなに きれいな ところは初めて 見た!)
Khi đến thăm một địa điểm đẹp, hãy thốt lên: “Tôi chưa bao giờ thấy nơi nào đẹp như thế này!”. Cụm từ này sẽ thể hiện sự ngưỡng mộ của bạn với cảnh quan xung quanh.
Hy vọng rằng 10 cụm từ tiếng Nhật hữu ích này sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản thật trọn vẹn và đáng nhớ!
FAQ về những cụm từ tiếng Nhật hữu ích khi du lịch
1. Tôi có cần phát âm chuẩn xác các cụm từ này không?
Người Nhật rất thông cảm với du khách nước ngoài. Cố gắng phát âm rõ ràng và tự tin là được.
2. Ngoài những cụm từ này, tôi nên học thêm gì nữa?
Học thêm các số đếm, cách hỏi đường và gọi món ăn sẽ rất hữu ích.
3. Tôi có thể sử dụng ứng dụng dịch thuật khi giao tiếp không?
Có thể, nhưng hãy cố gắng học một vài cụm từ cơ bản để thể hiện sự tôn trọng với văn hóa địa phương.
4. Người Nhật có nói tiếng Anh nhiều không?
Ở các thành phố lớn, bạn có thể tìm thấy người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, việc biết một chút tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp.
5. Tôi nên làm gì nếu tôi không hiểu người Nhật nói gì?
Hãy mỉm cười, nói “Sumimasen” (すみません – Xin lỗi) và thử dùng ngôn ngữ cơ thể hoặc ứng dụng dịch thuật.