Nguồn Gốc Của Quy Tắc “Buồng Lái Yên Tĩnh”
Sự ra đời của quy tắc này bắt nguồn từ một vụ tai nạn thương tâm năm 1974 tại sân bay Charlotte Douglas, North Carolina. Chiếc máy bay đã đâm vào ruộng ngô và rừng cây khi đang hạ cánh, cướp đi sinh mạng của 72 người. Điều tra ban đầu cho rằng thời tiết xấu là nguyên nhân, nhưng các chuyến bay khác cùng thời điểm hạ cánh an toàn tại các sân bay lân cận.
Cuộc điều tra sâu hơn cho thấy nguyên nhân thực sự là do phi công đã mất tập trung vì mải mê trò chuyện trong quá trình hạ cánh. Sự lơ là này khiến họ không kịp thời nhận ra những dấu hiệu bất thường và xử lý tình huống. Bảy năm sau, quy tắc “Buồng lái Yên tĩnh” ra đời nhằm ngăn chặn những thảm kịch tương tự.
Mục Đích Của Quy Tắc “Buồng Lái Yên Tĩnh”
Mục đích chính của quy tắc là giúp phi công tập trung tối đa vào việc điều khiển máy bay, đặc biệt trong giai đoạn cất cánh và hạ cánh, vốn được coi là thời điểm nhạy cảm nhất của chuyến bay. Việc hạn chế giao tiếp không cần thiết giúp phi công:
- Tập trung nghe hướng dẫn từ kiểm soát không lưu: Điều này đảm bảo máy bay được dẫn đường chính xác và an toàn.
- Nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố: Sự tập trung cao độ giúp phi công kịp thời ứng phó với bất kỳ tình huống bất thường nào.
- Đảm bảo phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên phi hành đoàn: Trong trường hợp khẩn cấp, việc giao tiếp ngắn gọn và hiệu quả là rất quan trọng.
Ngoại Lệ Của Quy Tắc
Ban đầu, quy tắc này khá cứng nhắc, gây ra một số tranh cãi. Năm 1995, một sự cố đã xảy ra khi tiếp viên phát hiện hành khách mở cửa máy bay lúc cất cánh nhưng không dám báo cáo vì quy định. Sau sự việc này, FAA đã điều chỉnh quy tắc, cho phép phi hành đoàn giao tiếp trong các trường hợp khẩn cấp như:
- Cháy nổ hoặc khói trong khoang hành khách.
- Tiếng ồn hoặc rung lắc bất thường của máy bay.
- Rò rỉ nhiên liệu.