Tử Vi Chồng 1996, Vợ 2000 và Con 2023
Để đánh giá sự tương hợp, trước tiên cần xác định các yếu tố cơ bản trong tử vi của bố mẹ và con:
Thông tin |
Tuổi Cha (1996) |
Tuổi Mẹ (2000) |
Tuổi Con (2023) |
Năm Sinh |
Bính Tý |
Canh Thìn |
Quý Mão |
Mệnh |
Giang Hạ Thủy |
Bạch Lạp Kim |
Kim Bạch Kim |
Cung |
Tốn |
Càn |
Tốn |
Dựa trên thông tin này, chúng ta sẽ phân tích theo từng yếu tố: Ngũ hành, Thiên can và Địa chi.
Ngũ Hành Sinh Khắc
Ngũ hành là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc xem xét sự hợp tuổi. Nguyên tắc cơ bản là mệnh của cha mẹ nên tương sinh hoặc ít nhất là bình hòa với mệnh của con.
- Cha (Thủy) – Con (Kim): Mệnh Thủy sinh Kim, đây là mối quan hệ tương sinh, rất tốt cho con cái, được coi là tiểu cát.
- Mẹ (Kim) – Con (Kim): Mệnh Kim gặp Kim là bình hòa, không sinh không khắc, ở mức trung tính.
Tổng điểm ngũ hành: 2.5/4 điểm (Tiểu cát: 1.5 điểm, Bình hòa: 1 điểm). Kết quả này cho thấy về mặt ngũ hành, việc sinh con năm 2023 khá thuận lợi cho gia đình.
Thiên Can Xung Hợp
Thiên can gồm 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Sự tương hợp hoặc tương xung của thiên can cũng ảnh hưởng đến vận mệnh.
- Cha (Bính) – Con (Quý): Thiên can Bính và Quý là bình hòa, không xung không hợp.
- Mẹ (Canh) – Con (Quý): Thiên can Canh và Quý cũng là bình hòa.
Tổng điểm thiên can: 1/2 điểm (2 lần bình hòa, mỗi lần 0.5 điểm). Thiên can của bố mẹ và con không xung khắc, ở mức độ chấp nhận được.
Địa Chi Xung Hợp
Địa chi gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa chi có nhiều mối quan hệ phức tạp hơn như lục hợp, tam hợp, tứ hành xung, lục hại, tương hình.
- Cha (Tý) – Con (Mão): Tý và Mão thuộc Tứ hành xung (Tý – Ngọ – Mão – Dậu), lại còn phạm Tương Hình, đây là mối quan hệ xung khắc mạnh, không tốt.
- Mẹ (Thìn) – Con (Mão): Thìn và Mão thuộc Lục Hại, cũng là một mối quan hệ không tốt.
Tổng điểm địa chi: 0/4 điểm. Địa chi cho thấy sự xung khắc rõ ràng giữa tuổi của bố mẹ và con, đây là điểm cần lưu ý.
alt text